Thứ Sáu, 9 tháng 1, 2015

Đại lý chính thức phân phối Gefran tại Việt Nam



Công Ty TNHH TM-DV Lâm Gia Phú
Địa ch: 1389/7 Phan Van Tri, Ward 10, Go Vap Dist., HCMC, Viet Nam.
Sale contact: Mr Đô
Email:quocdo@lamgiaphu.com
[Tel]  090 956 0828
Skype : quocdo.lgp






LGP Trading Co., Ltd là nhà cung cấp máy móc, linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_Chất Lượng và độ chính xác cao của những Công ty hàng đầu thế giới như:
1.      Động cơ giảm tốc SEW EURODRIVE , Hộp giảm tốc SEW , Biến tần SEW , Motor SEW EURODRIVE Viet Nam , Động cơ giảm tốc ROSSI, Động cơ giảm tốc Nidec
2.      Cầu chì Siba, Cầu chì BUSSMANN, Cầu chì GE, Cầu chì Weidmuller, Cầu chì FERRAZ Shawmut, Cầu chì Littelfuse, Cầu chì Siemens, Cầu chì Jeanmuller, Cầu chì Hinode, Cầu chì Daito, Cầu chì Miro , Cầu chì Linner…
3.     Cảm biến Gefran, BEI Encoder, MTS Sensor , Cảm biến Rosemount,
4.     Vật liệu mài mòn, đánh bóng của KOYO Nhật: KOYO Abrasive, Koyo Polinet , KOYO DAK…
5.     Vòng bi Bạc đạn: SKF, FAG , NSK , INA , Bạc đạn Stieber, Sealmaster, Mc Gill, TIMKEN, NTN , ASAHI, THK, SBN, ZEN, DIV, SNR, SLF, KOY, IMP, ROL, CBF, RIV, IBC, SWC, ZKL, AKN, RHP, NAD, THO, BRR, OPT, GLA, MIX, GRW, IMP, RMB, ADR, BIG, STY, SNH, …
6.     Thyristor, Module , SCR , SSR: SEMIKRON, EUPEC, Thyristor IXYS, SANREX, Toshiba, Fuji, TechSem, SaiSheMok…
7.     Tự động hóa: Cảm biến, encoder, motor, controller: Gefran, Enerdis, Cabur, KFM, CROUZET, BEI Encoder, Pepperl Fuchs, Knipex pliers, Shinko Pump & Controller, Torishima Pump, BANNER Sensor, GEMU, DANAHER Encoder, GEMS Sensor, MTS Sensor, Airpax, AKORM, ASA-RT Loadcell, Brook Crompton, CAMLOGIC, Celduc, GEFA Valve, Graymills, HYCON Valve, LAFERT, NCD, OMEGA, Pilz, West, Moxa, Marathon, Kawaki valve, Heidennhain, Stucke Elektronik, Bơm ARYUNG, REGO, Itelcond, ILSHIN, LOVATO, Conch, Moujen, Pisco, Refext, Knick, Mettler, Rosemount , Yokogawa, Hach, Meinsberg, Softflow, Schmidt, Honsbere, Hedland, Hontzsch, Fololo sensor, NITTO DENKO, Laurence Scott, SUMITOMO DRIVE, FUJI Electric, PAKER, RKC, NKS, DKC Valve, CKD Valve, VAISALA, ASCO, SEW, NEMICON Encoder, REXROTH-BOSCH, Endress Hauser , NORGREN, FESTO, YAMATAKE, SICK sensor, WEG Gear, NISSEI Gear Motor, Hitrol, YASKAWA, VVP, VAF, IBM, ORIENTAL, CYLINDER, SIEMENS, MITSUBISHI, OMRON, Telemecanique, Wieintex, Pro-face, SkyeTek, Hirschmann, Foxboro, Meister, Yumeng, IDEC, Amot, Contrinex, Imada, Bibus, FCI, MAG, KHK, Camozz, Toyo Denki, Changhui, EAO, Haver & Bocker, Aidetek, Reiport,  …
GIÁ CẠNH TRANH – HÀNG CÓ SẴN

F029324; 2500-1-0-0-W-2-1 
F034948; 2500-1-0-1-0-0-1 Gefran Vietnam distributor
F032689; 2500-1-0-1-0-2-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F046570; 2500-1-0-1-0-3-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F044057; 2500-1-0-1-0-P-1 
F036369; 2500-1-0-1-W-0-1 Gefran Vietnam distributor
F045091; 2500-1-0-1-W-2-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F032848; 2500-1-0-1-W-2-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F043599; 2500-1-0-1-W-3-0 
F032690; 2500-1-1-0-0-0-1 Gefran Vietnam distributor
F034271; 2500-1-1-0-0-2-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F037531; 2500-1-1-0-0-P-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F035908; 2500-1-1-0-W-0-1 
F043446; 2500-1-1-1-0-0-0 Gefran Vietnam distributor
F034543; 2500-1-1-1-0-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F047565; 2500-1-1-1-0-2-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F035057; 2500-1-1-1-0-P-1 
F049253; 2500-1-1-1-W-0-0 Gefran Vietnam distributor
F031664; 2500-1-1-1-W-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F033387; 2500-1-1-1-W-2-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F029325; 2500-1-1-1-W-2-1 
F039242; 2500-1-1-1-W-3-1 Gefran Vietnam distributor
F029565; 3400-A-0-0-DD00-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F029342; 3400-A-0-0-DRRV-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F030665; 3400-A-0-0-IIII-0 
F031021; 3400-A-0-0-IIII-2 Gefran Vietnam distributor
F036539; 3400-A-0-0-IIR0-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F043169; 3400-A-0-0-IR00-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F040104; 3400-A-0-0-R0RR-0 
F001067; 3400-A-0-0-RRR0-0 Gefran Vietnam distributor
F001065; 3400-A-0-0-RRRR-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001066; 3400-A-0-0-RRRR-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F040349; 3400-A-0-0-VR00-0 
F032926; 3400-A-0-1-DRR0-2 Gefran Vietnam distributor
F001068; 3400-A-0-1-DRV0-3 LGP Vietnam Co.,Ltd
F024816; 3400-A-0-1-IIRR-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001069; 3400-A-0-1-IR00-3 
F024986; 3400-A-0-1-IRRT-2 Gefran Vietnam distributor
F038998; 3400-A-0-1-RRR0-3 LGP Vietnam Co.,Ltd
F043496; 3400-A-0-1-RRRI-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F028271; 3400-A-0-1-TR00-3 
F030023; 3400-A-2-0-DR00-0 Gefran Vietnam distributor
F025968; 3400-A-2-0-DRI0-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F028976; 3400-A-2-0-DRIR-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001070; 3400-A-2-0-IDIR-0 
F047030; 3400-A-2-0-IIRR-0 Gefran Vietnam distributor
F001071; 3400-A-2-0-IIRR-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F041272; 3400-A-2-0-IRR0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F027199; 3400-A-2-0-IV00-3 
F046260; 3400-A-2-0-IVRR-0 Gefran Vietnam distributor
F043606; 3400-A-2-0-RDV0-3 LGP Vietnam Co.,Ltd
F050688; 3400-A-2-0-RRI0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F045057; 3400-A-2-0-RRRI-0 
F037477; 3400-A-2-0-RRRI-1 Gefran Vietnam distributor
F001072; 3400-A-2-0-RRRR-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F045379; 3400-A-2-0-RVR0-2 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001073; 3400-A-2-0-RVRR-2 
F042010; 3400-A-2-0-V000-0 Gefran Vietnam distributor
F001074; 3400-A-2-0-VV00-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F045812; 3400-A-2-0-VVRR-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F049099; 3400-A-3-0-DRI0-0 
F046820; 3400-A-3-0-DRR0-0 Gefran Vietnam distributor
F001075; 3400-A-3-0-III0-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F029370; 3400-A-3-0-RRRR-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001077; 3400-A-4-0-RRR0-0 
F041796; 3400-A-4-0-RRR0-2 Gefran Vietnam distributor
F040722; 3400-A-4-0-RRRR-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001076; 3400-A-4-0-RRRR-2 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F043833; 3400-B-0-0-IRIR-0 
F045233; 3400-C-0-0-R000-0 Gefran Vietnam distributor
F001078; 3400-C-0-0-VVVR-3 LGP Vietnam Co.,Ltd
F031518; 3400-D-0-0-I000-2 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F047031; 3400-D-0-0-II0T-0 
F039699; TC1M-B-2-J-3-C-J-B-1 050X000X00050XX Gefran Vietnam distributor
F039698; TC1M-B-2-J-3-C-J-B-1 100X000X00050XX LGP Vietnam Co.,Ltd
F013023; TC5-B-2-J-5-Q-I-B-3 060X000X00015XA Đại lý Gefran tại Việt Nam
F042875; TPSA-E-2-V-P10M-T-V 2130X000X00 
F044027;***OBSOLETO*** Gefran Vietnam distributor
F044369;***OBSOLETO*** LGP Vietnam Co.,Ltd
F047161;***OBSOLETO*** Đại lý Gefran tại Việt Nam
F047020;**canc** 
F000335; 1000-I-1R-0-0 Gefran Vietnam distributor
F000022; 1000-I-1R-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F031856; 1000-I-1R-1-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F000336; 1000-I-1R-2-1 
F000341; 1000-I-2H-0-1 Gefran Vietnam distributor
F000337; 1000-I-2R-0-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F000338; 1000-I-2R-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F000339; 1000-I-3R-0-0 
F000340; 1000-I-3R-0-1 Gefran Vietnam distributor
F000313; 1000-R0-1H-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F036105; 1000-R0-1H-2-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F000314; 1000-R0-1H-2-1 
F000008; 1000-R0-1R-0-0 Gefran Vietnam distributor
F000010; 1000-R0-1R-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F043629; 1000-R0-1R-1-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F000011; 1000-R0-1R-1-1 
F000268; 1000-R0-1R-2-0 Gefran Vietnam distributor
F000012; 1000-R0-1R-2-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F027633; 1000-R0-2H-0-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F000020; 1000-R0-2H-0-1 
F000013; 1000-R0-2R-0-0 Gefran Vietnam distributor
F000017; 1000-R0-2R-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F000324; 1000-R0-3H-0-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F000021; 1000-R0-3H-0-1 
F000018; 1000-R0-3R-0-0 Gefran Vietnam distributor
F000019; 1000-R0-3R-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F000329; 1000-V-1R-0-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F000331; 1000-V-1R-0-1 
F045604; 1000-V-1R-1-0 Gefran Vietnam distributor
F026623; 1000-V-1R-1-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F000330; 1000-V-1R-2-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F049693; 1000-V-1R-2-1 
F026493; 1000-V-2H-0-1 Gefran Vietnam distributor
F000332; 1000-V-2R-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F000333; 1000-V-3R-0-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F000334; 1000-V-3R-0-1 
F049284; 1001-I-1R-0-0 Gefran Vietnam distributor
F000357; 1001-I-1R-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F000358; 1001-I-2R-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F035309; 1001-I-3R-0-1 
F000348; 1001-R0-1R-0-0 Gefran Vietnam distributor
F000023; 1001-R0-1R-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F035102; 1001-R0-1R-1-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F030715; 1001-R0-1R-1-1 
F038993; 1001-R0-1R-2-1 Gefran Vietnam distributor
F000353; 1001-R0-2R-0-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F000024; 1001-R0-2R-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F029578; 1001-R0-3H-0-1 
F000354; 1001-R0-3R-0-0 Gefran Vietnam distributor
F000355; 1001-R0-3R-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F032206; 1001-V-1R-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F026353; 1001-V-2R-0-1 
F000356; 1001-V-3H-0-1 Gefran Vietnam distributor
F000381; 1101-I-1R-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F029740; 1101-I-2R-0-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F000382; 1101-I-2R-0-1 
F000383; 1101-I-3R-0-1 Gefran Vietnam distributor
F000362; 1101-R0-1R-0-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F000025; 1101-R0-1R-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F000370; 1101-R0-1R-1-1 
F000371; 1101-R0-1R-2-1 Gefran Vietnam distributor
F027917; 1101-R0-2H-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F026376; 1101-R0-2R-0-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F000026; 1101-R0-2R-0-1 
F000376; 1101-R0-3H-0-1 Gefran Vietnam distributor
F000375; 1101-R0-3R-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F000377; 1101-V-1R-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F000379; 1101-V-2R-0-0 
F000380; 1101-V-3R-0-1 Gefran Vietnam distributor
F026905; 1200-RD00-00-0-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F023423; 1200-RD00-00-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F030025; 1200-RD00-00-2-0 
F025981; 1200-RD00-00-2-1 Gefran Vietnam distributor
F030748; 1200-RD00-01-0-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F023427; 1200-RD00-01-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F024893; 1200-RD00-01-2-1 
F041232; 1200-RD00-02-0-0 Gefran Vietnam distributor
F027054; 1200-RD00-02-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F024890; 1200-RD00-02-2-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F024396; 1200-RDC0-00-0-0 
F028007; 1200-RDC0-00-0-1 Gefran Vietnam distributor
F029372; 1200-RDC0-00-2-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F027406; 1200-RDC0-01-0-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F034541; 1200-RDC0-01-0-1 
F031446; 1200-RDCR-00-0-1 Gefran Vietnam distributor
F045528; 1200-RDCR-00-2-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F038861; 1200-RDCR-00-2-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F025598; 1200-RDCR-01-2-1 
F024398; 1200-RDCR-02-2-1 Gefran Vietnam distributor
F027307; 1200-RDD0-00-0-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F023424; 1200-RDD0-00-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F043703; 1200-RDD0-00-2-1 
F028581; 1200-RDD0-02-0-1 Gefran Vietnam distributor
F037875; 1200-RDD0-02-2-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F031995; 1200-RDDD-00-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F035962; 1200-RDDR-00-0-1 
F024902; 1200-RDR0-00-0-0 Gefran Vietnam distributor
F024894; 1200-RDR0-00-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F028285; 1200-RDR0-00-2-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F026418;  1200-RDR0-00-2-1 
F026970; 1200-RDR0-01-0-0 Gefran Vietnam distributor
F032922; 1200-RDR0-01-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F046792; 1200-RDR0-01-2-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F043044; 1200-RDR0-02-0-0 
F024895; 1200-RDR0-02-0-1 Gefran Vietnam distributor
F039057; 1200-RDR0-02-2-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F024904; 1200-RDRR-00-0-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F024897; 1200-RDRR-00-0-1 
F029901; 1200-RDRR-00-2-0 Gefran Vietnam distributor
F032007; 1200-RDRR-00-2-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F031325; 1200-RDRR-01-0-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F026614; 1200-RDRR-01-0-1 
F049091; 1200-RDRR-02-0-0 Gefran Vietnam distributor
F024901; 1200-RDRR-02-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F024900; 1200-RDRR-02-2-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F033976; 1200-RDW0-00-0-0 
F026723; 1200-RDW0-00-0-1 Gefran Vietnam distributor
F041749; 1200-RDW0-00-2-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F032660; 1200-RDW0-00-2-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F029637; 1200-RDW0-01-0-0 
F024392; 1200-RDW0-01-0-1 Gefran Vietnam distributor
F031916; 1200-RDW0-02-0-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F045540; 1200-RDWD-02-2-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F042269; 1200-RDWR-00-0-0 
F027435; 1200-RDWR-00-0-1 Gefran Vietnam distributor
F043886; 1200-RDWR-01-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F033699; 1200-RDWR-01-2-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F042538; 1200-RDWR-02-0-1 
F024397; 1200-RDWR-02-2-1 Gefran Vietnam distributor
F023430; 1200-RR00-00-0-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F023210; 1200-RR00-00-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F027913; 1200-RR00-00-2-0 
F023429; 1200-RR00-00-2-1 Gefran Vietnam distributor
F034716; 1200-RR00-01-0-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F026578; 1200-RR00-01-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F028286; 1200-RR00-01-2-1 
F029840; 1200-RR00-02-0-0 Gefran Vietnam distributor
F027195; 1200-RR00-02-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F024891; 1200-RR00-02-2-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F026757; 1200-RRC0-00-0-0 
F023425; 1200-RRC0-00-0-1 Gefran Vietnam distributor
F026734; 1200-RRC0-00-2-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F029493; 1200-RRC0-00-2-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F028821; 1200-RRC0-01-0-0 
F028433; 1200-RRC0-01-0-1 Gefran Vietnam distributor
F028287; 1200-RRC0-01-2-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F030746; 1200-RRC0-02-0-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F037530; 1200-RRC0-02-0-1 
F024391; 1200-RRCD-02-2-1 Gefran Vietnam distributor
F035311; 1200-RRCR-00-0-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F025134; 1200-RRCR-00-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F025136; 1200-RRCR-00-2-0 
F042070; 1200-RRCR-01-0-0 Gefran Vietnam distributor
F044760; 1200-RRCR-01-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F025135; 1200-RRCR-01-2-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F029106; 1200-RRCR-01-2-1 
F035776; 1200-RRCR-02-0-1 Gefran Vietnam distributor
F026821; 1200-RRD0-00-0-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F025822; 1200-RRD0-00-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F040003; 1200-RRD0-00-2-0 
F024395; 1200-RRD0-00-2-1 Gefran Vietnam distributor
F037504; 1200-RRD0-01-2-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F026188; 1200-RRD0-02-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F039278; 1200-RRDD-00-0-1 
F042544; 1200-RRDD-00-2-1 Gefran Vietnam distributor
F029525; 1200-RRDD-02-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F044421; 1200-RRDR-00-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F033132; 1200-RRDR-02-0-1 
F024903; 1200-RRR0-00-0-0 Gefran Vietnam distributor
F023421; 1200-RRR0-00-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F034540; 1200-RRR0-00-2-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F028295; 1200-RRR0-00-2-1 
F030747; 1200-RRR0-01-0-0 Gefran Vietnam distributor
F024896; 1200-RRR0-01-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F025657; 1200-RRR0-01-2-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F023428; 1200-RRR0-02-0-1 
F027164; 1200-RRRD-00-0-1 Gefran Vietnam distributor
F028996; 1200-RRRD-01-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F025658; 1200-RRRD-01-2-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F028304; 1200-RRRD-02-0-1 
F026419; 1200-RRRR-00-0-0 Gefran Vietnam distributor
F023422; 1200-RRRR-00-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F041206; 1200-RRRR-00-2-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F027937; 1200-RRRR-00-2-1 
F030768; 1200-RRRR-01-0-0 Gefran Vietnam distributor
F027534; 1200-RRRR-01-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F042870; 1200-RRRR-01-2-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F027052; 1200-RRRR-02-0-0 
F024898; 1200-RRRR-02-0-1 Gefran Vietnam distributor
F037892; 1200-RRRR-02-2-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F028520; 1200-RRW0-00-0-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F023426; 1200-RRW0-00-0-1 
F046971; 1200-RRW0-00-2-0 Gefran Vietnam distributor
F029297; 1200-RRW0-00-2-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F035574; 1200-RRW0-01-0-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F025953; 1200-RRW0-01-0-1 
F027305; 1200-RRW0-02-0-1 Gefran Vietnam distributor
F027339; 1200-RRW0-02-2-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F028880; 1200-RRWD-00-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F049557; 1200-RRWD-00-2-1 
F047170; 1200-RRWD-01-2-1 Gefran Vietnam distributor
F033814; 1200-RRWD-02-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F024394; 1200-RRWR-00-0-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F027053; 1200-RRWR-00-0-1 
F027241; 1200-RRWR-00-2-0 Gefran Vietnam distributor
F024899; 1200-RRWR-00-2-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F033793; 1200-RRWR-01-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F031519; 1200-RRWR-01-2-1 
F023465; 1200-RT00-00-0-1 Gefran Vietnam distributor
F024892; 1200-RT00-00-2-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F029581; 1200-RTCD-00-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F050470; 1200-RTD0-00-0-0 
F027622; 1200-RTD0-00-0-1 Gefran Vietnam distributor
F050781; 1200-RTDR-01-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F027916; 1200-RTDR-02-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F030147; 1200-RTR0-00-0-1 
F024393; 1200-RTRR-00-0-1 Gefran Vietnam distributor
F040770; 1200-RTW0-00-2-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F051044; 1200-RTWR-00-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
51330; 12A01T.FONDO SCAT. 72X36 
F024931; 1300-RD00-00-0-0 Gefran Vietnam distributor
F024912; 1300-RD00-00-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F042411; 1300-RD00-00-2-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F036440; 1300-RD00-01-0-0 
F046877; 1300-RD00-01-0-1 Gefran Vietnam distributor
F035566; 1300-RD00-02-0-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F024915; 1300-RD00-02-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F026823; 1300-RDC0-00-0-1 
F024400; 1300-RDCD-00-0-0 Gefran Vietnam distributor
F024404; 1300-RDCD-01-2-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F024927; 1300-RDCR-00-2-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F025595; 1300-RDCR-01-2-1 
F024399; 1300-RDCR-02-2-1 Gefran Vietnam distributor
F042886; 1300-RDD0-00-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F033865; 1300-RDDR-00-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F041270; 1300-RDDR-01-0-1 
F029362; 1300-RDR0-00-0-0 Gefran Vietnam distributor
F024913; 1300-RDR0-00-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F024917; 1300-RDR0-00-2-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F033457; 1300-RDR0-01-0-1 
F025279; 1300-RDR0-02-0-1 Gefran Vietnam distributor
F024919; 1300-RDRR-00-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
 
F025280; 1300-RDRR-00-2-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F024922; 1300-RDRR-00-2-1 
F046880; 1300-RDRR-01-2-0 Gefran Vietnam distributor
F029771; 1300-RDRR-01-2-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F024920; 1300-RDRR-02-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F030570; 1300-RDW0-00-0-1 
F047258; 1300-RDW0-00-2-1 Gefran Vietnam distributor
F026940; 1300-RDWR-00-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F024926; 1300-RDWR-00-2-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F045250; 1300-RDWR-01-0-0 
F024928; 1300-RDWR-02-2-1 Gefran Vietnam distributor
F024932; 1300-RR00-00-0-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F023211; 1300-RR00-00-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F024934; 1300-RR00-00-2-0 
F028444; 1300-RR00-00-2-1 Gefran Vietnam distributor
F026350; 1300-RR00-01-0-0 LGP Vietnam Co.,Ltd
F047171; 1300-RR00-01-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F050816; 1300-RR00-01-2-0 
F028090; 1300-RR00-02-0-0 Gefran Vietnam distributor
F031846; 1300-RR00-02-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F039662; 1300-RRC0-00-0-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F026169; 1300-RRC0-00-0-1 
F029428; 1300-RRC0-00-2-0 Gefran Vietnam distributor
F029365; 1300-RRC0-00-2-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F032203; 1300-RRC0-01-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F042331; 1300-RRCD-00-0-1 
F029736; 1300-RRCR-00-0-1 Gefran Vietnam distributor
F024924; 1300-RRCR-00-2-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F041189; 1300-RRCR-01-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F044056; 1300-RRCR-01-2-1 
F024930; 1300-RRCR-02-2-1 Gefran Vietnam distributor
F025278; 1300-RRD0-00-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F024403; 1300-RRD0-02-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F031207; 1300-RRR0-00-0-0 
F024914; 1300-RRR0-00-0-1 Gefran Vietnam distributor
F024918; 1300-RRR0-00-2-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F049092; 1300-RRR0-01-0-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F028490; 1300-RRR0-01-0-1 
F024916; 1300-RRR0-02-0-1 Gefran Vietnam distributor
F027975; 1300-RRRD-00-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F024405; 1300-RRRD-01-2-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F024933; 1300-RRRR-00-0-0 
F024122; 1300-RRRR-00-0-1 Gefran Vietnam distributor
F024923; 1300-RRRR-00-2-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F024120; 1300-RRRR-01-0-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F051073; 1300-RRRR-01-0-1 
F041700; 1300-RRRR-01-2-0 Gefran Vietnam distributor
F029770; 1300-RRRR-01-2-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F024921; 1300-RRRR-02-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F027113; 1300-RRW0-00-0-0 
F028801; 1300-RRW0-00-0-1 Gefran Vietnam distributor
F033531; 1300-RRW0-00-2-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F033816; 1300-RRW0-01-0-0 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F029841; 1300-RRW0-01-0-1 
F027745; 1300-RRWD-00-0-1 Gefran Vietnam distributor
F039611; 1300-RRWR-00-0-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F024925; 1300-RRWR-00-2-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F028562; 1300-RRWR-01-0-1 
F024401; 1300-RRWR-02-0-1 Gefran Vietnam distributor
F024929; 1300-RRWR-02-2-1 LGP Vietnam Co.,Ltd
F030608; 1300-RT00-00-0-1 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F024402; 1300-RTRR-00-0-0 
F043554; 1600-DRR000-0000-000 Gefran Vietnam distributor
F000245; 1600-DRR000-0001-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F032739; 1600-DRR000-0020-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F000246; 1600-DRR000-0021-000 
F030605; 1600-DRR000-0100-000 Gefran Vietnam distributor
F029512; 1600-DRR000-0101-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F028339; 1600-DRR000-0121-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F033456; 1600-DRR000-0301-000 
F001475; 1600-DRR000-0420-000 Gefran Vietnam distributor
F031674; 1600-DRR000-0421-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F030950; 1600-DRR000-0801-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F043445; 1600-DRR000-0901-000 
F001476; 1600-DRR000-0921-000 Gefran Vietnam distributor
F001477; 1600-DRR000-1001-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F034900; 1600-DRR000-1100-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F000247; 1600-DRR000-1101-000 
F026849; 1600-DRR000-1121-000 Gefran Vietnam distributor
F027665; 1600-DRR000-1200-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001478; 1600-DRR000-1201-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F044061; 1600-DRR000-1221-000 
F026491; 1600-DRR000-1300-000 Gefran Vietnam distributor
F001479; 1600-DRR000-1301-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F034277; 1600-DRR000-3501-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F028088; 1600-DRR000-3601-000 
F026061; 1600-DRR000-3620-000 Gefran Vietnam distributor
F001480; 1600-DRR000-3621-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F035104; 1600-DRR0I0-0000-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001486; 1600-DRR0I0-0001-000 
F001487; 1600-DRR0I0-0021-000 Gefran Vietnam distributor
F035327; 1600-DRR0I0-0100-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F037497; 1600-DRR0I0-0121-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F037529; 1600-DRR0I0-0300-000 
F037527; 1600-DRR0I0-0321-000 Gefran Vietnam distributor
F029073; 1600-DRR0I0-0801-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001488; 1600-DRR0I0-1021-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F042915; 1600-DRR0I0-1100-000 
F029515; 1600-DRR0I0-1101-000 Gefran Vietnam distributor
F000249; 1600-DRR0I0-1121-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F043770; 1600-DRR0I0-1200-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F029170; 1600-DRR0I0-1201-000 
F022779; 1600-DRR0I0-1220-000 Gefran Vietnam distributor
F001489; 1600-DRR0I0-1221-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001490; 1600-DRR0I0-1321-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F028114; 1600-DRR0I0-3401-000 
F036463; 1600-DRR0I0-3501-000 Gefran Vietnam distributor
F042583; 1600-DRR0II-0000-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F028020; 1600-DRR0II-0001-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001502; 1600-DRR0II-0021-000 
F047907; 1600-DRR0II-0300-000 Gefran Vietnam distributor
F031432; 1600-DRR0II-0301-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F033685; 1600-DRR0II-0421-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F030672; 1600-DRR0II-0801-000 
F001503; 1600-DRR0II-1021-000 Gefran Vietnam distributor
F001504; 1600-DRR0II-1121-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F028270; 1600-DRR0II-1200-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F034950; 1600-DRR0II-1201-000 
F001505; 1600-DRR0II-1221-000 Gefran Vietnam distributor
F035859; 1600-DRR0II-1301-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001506; 1600-DRR0II-1321-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001507; 1600-DRR0II-3501-000 
F032740; 1600-DRR0IV-0000-000 Gefran Vietnam distributor
F027336; 1600-DRR0IV-0001-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001496; 1600-DRR0IV-0021-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F028451; 1600-DRR0IV-0101-000 
F030830; 1600-DRR0IV-0801-000 Gefran Vietnam distributor
F001497; 1600-DRR0IV-1021-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F042409; 1600-DRR0IV-1101-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001498; 1600-DRR0IV-1121-000 
F027335; 1600-DRR0IV-1201-000 Gefran Vietnam distributor
F001499; 1600-DRR0IV-1220-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001500; 1600-DRR0IV-1221-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001501; 1600-DRR0IV-1321-000 
F031426; 1600-DRR0V0-0000-000 Gefran Vietnam distributor
F001481; 1600-DRR0V0-0001-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F000248; 1600-DRR0V0-0021-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F032139; 1600-DRR0V0-0101-000 
F035901; 1600-DRR0V0-0301-000 Gefran Vietnam distributor
F040002; 1600-DRR0V0-0600-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F037496; 1600-DRR0V0-0720-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001482; 1600-DRR0V0-1021-000 
F034899; 1600-DRR0V0-1100-000 Gefran Vietnam distributor
F027185; 1600-DRR0V0-1101-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001483; 1600-DRR0V0-1121-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F038802; 1600-DRR0V0-1200-000 
F037526; 1600-DRR0V0-1201-000 Gefran Vietnam distributor
F001484; 1600-DRR0V0-1221-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001485; 1600-DRR0V0-1321-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F028113; 1600-DRR0V0-3400-000 
F028115; 1600-DRR0V0-3401-000 Gefran Vietnam distributor
F043238; 1600-DRR0VV-0000-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F043686; 1600-DRR0VV-0001-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001491; 1600-DRR0VV-0021-000 
F001492; 1600-DRR0VV-1021-000 Gefran Vietnam distributor
F028774; 1600-DRR0VV-1101-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001493; 1600-DRR0VV-1121-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001494; 1600-DRR0VV-1221-000 
F001495; 1600-DRR0VV-1321-000 Gefran Vietnam distributor
F026735; 1600-DRRD00-0000-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001553; 1600-DRRD00-0001-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001554; 1600-DRRD00-0021-000 
F001555; 1600-DRRD00-1001-000 Gefran Vietnam distributor
F001556; 1600-DRRD00-1101-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001557; 1600-DRRD00-1201-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001558; 1600-DRRD00-1301-000 
F037032; 1600-DRRD00-3500-000 Gefran Vietnam distributor
F039398; 1600-DRRD00-3621-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F035239; 1600-DRRDI0-0001-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001564; 1600-DRRDI0-0021-000 
F001565; 1600-DRRDI0-1021-000 Gefran Vietnam distributor
F001566; 1600-DRRDI0-1121-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F035921; 1600-DRRDI0-1201-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001567; 1600-DRRDI0-1221-000 
F001568; 1600-DRRDI0-1321-000 Gefran Vietnam distributor
F001579; 1600-DRRDII-0021-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001580; 1600-DRRDII-1021-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001581; 1600-DRRDII-1121-000 
F001582; 1600-DRRDII-1221-000 Gefran Vietnam distributor
F001583; 1600-DRRDII-1321-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001574; 1600-DRRDIV-0021-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001575; 1600-DRRDIV-1021-000 
F001576; 1600-DRRDIV-1121-000 Gefran Vietnam distributor
F001577; 1600-DRRDIV-1221-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001578; 1600-DRRDIV-1321-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001559; 1600-DRRDV0-0021-000 
F001560; 1600-DRRDV0-1021-000 Gefran Vietnam distributor
F001561; 1600-DRRDV0-1121-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001562; 1600-DRRDV0-1221-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001563; 1600-DRRDV0-1321-000 
F001569; 1600-DRRDVV-0021-000 Gefran Vietnam distributor
F001570; 1600-DRRDVV-1021-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001571; 1600-DRRDVV-1121-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001572; 1600-DRRDVV-1221-000 
F001573; 1600-DRRDVV-1321-000 Gefran Vietnam distributor
F001508; 1600-DRRR00-0000-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001509; 1600-DRRR00-0001-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001510; 1600-DRRR00-0020-000 
F001511; 1600-DRRR00-0021-000 Gefran Vietnam distributor
F027165; 1600-DRRR00-0101-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F036680; 1600-DRRR00-0300-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001513; 1600-DRRR00-0921-000 
F001514; 1600-DRRR00-1001-000 Gefran Vietnam distributor
F001515; 1600-DRRR00-1101-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F039332; 1600-DRRR00-1121-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F036441; 1600-DRRR00-1200-000 
F001516; 1600-DRRR00-1201-000 Gefran Vietnam distributor
F028383; 1600-DRRR00-1221-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001517; 1600-DRRR00-1301-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001519; 1600-DRRR00-3601-000 
F001520; 1600-DRRR00-3621-000 Gefran Vietnam distributor
F026860; 1600-DRRRI0-0001-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001527; 1600-DRRRI0-0021-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F048885; 1600-DRRRI0-0801-000 
F001528; 1600-DRRRI0-1021-000 Gefran Vietnam distributor
F001529; 1600-DRRRI0-1121-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F048374; 1600-DRRRI0-1201-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F029125; 1600-DRRRI0-1220-000 
F001530; 1600-DRRRI0-1221-000 Gefran Vietnam distributor
F001531; 1600-DRRRI0-1321-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001547; 1600-DRRRII-0021-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001548; 1600-DRRRII-1021-000 
F034607; 1600-DRRRII-1101-000 Gefran Vietnam distributor
F001549; 1600-DRRRII-1121-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001550; 1600-DRRRII-1221-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F001551; 1600-DRRRII-1321-000 
F001538; 1600-DRRRIV-0021-000 Gefran Vietnam distributor
F001539; 1600-DRRRIV-1020-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001540; 1600-DRRRIV-1021-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F030874; 1600-DRRRIV-1101-000 
F001541; 1600-DRRRIV-1121-000 Gefran Vietnam distributor
F001542; 1600-DRRRIV-1221-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001543; 1600-DRRRIV-1321-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F044455; 1600-DRRRV0-0000-000 
F001521; 1600-DRRRV0-0021-000 Gefran Vietnam distributor
F044986; 1600-DRRRV0-0100-000 LGP Vietnam Co.,Ltd
F001522; 1600-DRRRV0-1021-000 Đại lý Gefran tại Việt Nam
F042454; 1600-DRRRV0-1101-000 
F029729; 1600-DRRRV0-1120-000 Gefran Vietnam distributor



Rất mong được sự hợp tác của quý khách hàng !




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét